Deal giá là gì? Tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến từ Deal

63 / 100

Nếu bạn là một người thường xuyên săn sale trên các sàn thương mại điện tử hay ngày lễ “Black Friday”. Thì chắc chắn bạn sẽ dễ dàng bắt gặp được các cụm từ như “Deal sập sàn”, “Deal 1k”, “Deal hời”, “Deal giá rẻ”, “Deal mua hai tặng một”,… Vậy bạn có bao giờ thắc mắc ý nghĩa của deal giá là gì không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để phổ cập thêm kiến thức về lĩnh vực thương mại cho mình nhé !

Deal giá là gì? Trong từ điển Anh – Việt, “Deal” có nghĩa là sự thương lượng, thỏa thuận, giao kèo hay đồng ý, chấp nhận về một vấn đề nào đó được hình thành từ hai người trở lên. Còn trong ngành kinh doanh, mua bán hàng hóa hay dịch vụ, thì “deal giá” được hiểu là các chương trình khuyến mãi giảm giá hoặc giá bán ưu đãi dành cho toàn bộ khách hàng. Đây cũng là một trong những phương thức quảng cáo gián tiếp được nhiều doanh nghiệp áp dụng nhất hiện nay.

Tìm hiểu về những cụm từ có chứa từ “Deal” trong ngành kinh doanh, thương mại

“Deal” là từ dường như đã trở nên thông dụng trong cuộc sống. Bởi nó xuất hiện cực kỳ phổ biến trên các sàn thương mại điện tử như Tiki, Shopee, Lazada, Sendo,… Hoặc các trang thông báo tuyển dụng như: TopCV, Careerbuilder, Indeed, Vietnamworks, Timviecnhanh,… Đồng thời, trong các cấu trúc câu ngữ pháp hoặc ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày, “Deal” hiếm khi đứng một mình. Thay vào đó là trước và sau nó thường ghép với các loại giới từ, tính từ, danh từ khác.

Chính vì vậy, mà “Deal” sẽ mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh của người nói hay sự việc đang diễn ra. Mặc dù nói, mức độ phủ sóng của từ “Deal” khá dày đặc và rộng rãi. Thế nhưng, không phải ai cũng hiểu một cách tường tận về từ này. Sau đây, là một số cụm từ có chứa từ “Deal” trong lĩnh vực  kinh doanh thương mại mà các bạn đọc nên tìm hiểu qua cho biết:

Deal giá là gì?

Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về thuật ngữ deal giá là gì? Theo từ điển Anh-Việt, “Deal” có nghĩa là sự thương lượng, thỏa thuận, giao kèo hay đồng ý, chấp nhận về một vấn đề nào đó được hình thành từ hai người trở lên. Còn xét trong ngành kinh doanh, mua bán hàng hóa hay dịch vụ, thì “deal giá” được hiểu theo nghĩa là các chương trình khuyến mãi giảm giá. Hoặc giá bán ưu đãi dành cho toàn bộ khách hàng mà không cần áp dụng bất cứ mã giảm giá hay voucher nào.

Ngày nay, phần lớn doanh nghiệp hay cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ đều chạy chương trình tung nhiều deal mua sắm giá rẻ ra ngoài thị trường vào những ngày đặc biệt như Black Friday, 30/4, 8/3, Lễ Tết Dân tộc, lễ Noel, … Đây cũng chính là một hình thức chạy quảng cáo gián tiếp nhằm mục đích quảng bá thương hiệu, dịch vụ, sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Thông thường, đa số chủ doanh nghiệp hay cửa hàng  đều chọn mức giảm từ 30% – 90% giá trị của sản phẩm và giới hạn ở một số lượng mua nhất định.

Hot deal là gì?

Hot deal hay còn được gọi với cái tên khác như Flash Sale, Big Sale,.. Đây là một dạng chương trình giảm giá sản phẩm hay dịch vụ cực sâu cho toàn bộ khách hàng và thường áp dụng trên sàn thương mại điện tử. Tuy nhiên, Hotdeal chỉ diễn ra ở một số khung giờ vàng nhất định. Cùng với đó là số lượng sản phẩm mua với giá này cũng bị hạn chế. Cho nên, việc săn được Hotdeal là khá khó khăn đối với tín đồ mua sắm nào chậm tay và còn phụ thuộc nhiều vào “nhân phẩm” của bạn đấy.

Big deal là gì?

Đây là một thuật ngữ dùng để nói về chương trình đại hạ giá cho toàn bộ khách hàng tiêu dùng trên sàn thương mại điện từ. Cũng tương tự như Hotdeal, thì Big deal chỉ diễn ra ở một khoảng thời gian nhất định. Nhưng khác ở chỗ, Big deal thường xuất hiện vào những ngày đặc biệt như: Black Friday, 1/1, 6/6, 7/7, 10/10, 11/11,… Hoặc những dịp như sinh nhật của sàn thương mại, ngày ra mắt sản phẩm mới, ngày kỷ niệm thành lập cửa hàng,…

Săn deal là gì?

Săn deal là thuật ngữ dành cho những người đang trong quá trình chờ đợi món hàng mà mình yêu thích giảm giá sâu, để có thể mua được hàng với mức giá cực hời. Đồng thời, việc săn deal cần tốn khá nhiều thời gian và công sức để canh từ giờ, từng phút. Nếu không sẽ bị người khác “phỗng tay trên”, lấy mất deal ngon. Trên thực tế, đối tượng săn deal nhiều nhất chính là dân văn phòng và sinh viên. Vì phần lớn họ đều có nhiều thời gian rảnh rỗi để trực chờ giá cả sản phẩm giảm.

Một số thuật ngữ thông dụng khác liên quan đến từ Deal 

Ngoài những cụm từ có chứa từ “Deal” được liệt kê bên trên ra, thì trong nhiều lĩnh vực khác cũng tồn tại khá nhiều thuật ngữ thông dụng liên quan đến từ “Deal” cho bạn nào chưa biết đến. Chẳng hạn một vài thuật ngữ bạn sẽ thường gặp như:

Deal lương là gì?

Nếu bạn là sinh viên mới ra trường đang trong thời gian đi tìm việc làm hay dân văn phòng chính hiệu, thì chắc hẳn đã không còn quá xa lạ với cụm từ Deal lương. Thực chất, đây là một thuật ngữ dùng để đề cập đến quá trình thương lượng, trao đổi, thỏa hiệp giữa nhà tuyển dụng và ứng viên trong buổi phỏng vấn. Theo đó, giữa hai bên sẽ đàm phán về các vấn đề như mức lương, tiền thưởng, phúc lợi và trợ cấp. 

Tất nhiên, lúc nào ứng cử viên cũng mong muốn đạt được mức thu nhập cao nhất. Còn nhà tuyển dụng thì luôn đặt ra “rank” lương thấp nhất để tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Chính vì vậy, mà khi phỏng vấn, ứng viên phải dựa vào những kinh nghiệm, tài lẻ, năng lực chuyên môn, nhằm mục đích chứng minh cho bên tuyển dụng thấy, bản thân phù hợp với vị trí ứng tuyển. Cũng như mức lương mà mình kỳ vọng có được.

Deal with là gì?

Deal with là một cụm động từ (Phrasal verb) thường được sử dụng trong cả cấu trúc văn nói và văn viết tiếng Anh. Nó có nghĩa là hành động thỏa thuận, thương lượng, đàm phán để giải quyết một vấn đề nào đó hay đạt được điều gì đó. 

Một vài ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ deal with:

– Teacher must deal with lazy and crude student. (Dịch: Giáo viên phải xử lý học sinh lười biếng và thô thiển.)

– The Government must rapidly deal with the epidemic disease COVID-19 that propagating over the world. (Dịch: Chính phủ phải nhanh chóng đối phó với dịch bệnh COVID-19 đang lan truyền trên toàn thế giới.)

– We are trying to find the way to deal with the financial problems of the company. (Dịch: Chúng tôi đang cố gắng tìm cách giải quyết các vấn đề tài chính của công ty.)

Deal breaker là gì?

Deal breaker là một cụm động từ dùng để chỉ về các cuộc giao dịch, trao đổi, thương vụ làm ăn bị chấm dứt, hủy bỏ, không thể tiếp tục thực hiện. Hoặc các mối quan hệ tình cảm giữa hai người bị sứt mẻ, dẫn đến việc chia tay.

Một vài ví dụ cụ thể về cụm từ deal breaker:

– If he says he doesn’t want to move, then you need to decide if it’s a dealbreaker for you. (Dịch: Nếu anh ấy nói rằng anh ấy không muốn chuyển đi, thì bạn cần quyết định xem đó có phải là một bước đột phá đối với bạn hay không.)

– If a partner won’t accept your friends or family, that’s usually a deal breaker in a relationship. (Dịch: Nếu một đối tác không chấp nhận bạn bè hoặc gia đình của bạn, đó thường là một sự phá vỡ thỏa thuận trong một mối quan hệ.)

– I really liked the device, but the dealbreaker for me was that it only worked with a projector. (Dịch: Tôi thực sự thích thiết bị này, nhưng điểm trừ đối với tôi là nó chỉ hoạt động với máy chiếu.)

Trên đây đã tổng hợp và giải thích đầy đủ về cụm từ deal giá là gì, cũng như các thuật ngữ liên quan đến từ Deal xuất hiện phổ biến trong văn nói và văn viết. Hy vọng rằng, thông qua những thông tin trong bài viết này, có thể giúp cho bạn đọc trang bị thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Để từ đó, biết cách áp dụng vào đời sống và công cuộc săn sale của mình.

KHUYẾN MÃI FLASH SALE SHOPEE (Click ảnh bên dưới)

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *